atomic number 36 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 36 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 36 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 36.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 36

    Similar:

    krypton: a colorless element that is one of the six inert gasses; occurs in trace amounts in air

    Synonyms: Kr

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).