kr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kr.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kr
Similar:
krypton: a colorless element that is one of the six inert gasses; occurs in trace amounts in air
Synonyms: atomic number 36
khmer rouge: a communist organization formed in Cambodia in 1970; became a terrorist organization in 1975 when it captured Phnom Penh and created a government that killed an estimated three million people; was defeated by Vietnamese troops but remained active until 1999
Synonyms: Party of Democratic Kampuchea, Communist Party of Kampuchea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- kr
- kru
- kris
- kroo
- krou
- kraal
- kraft
- krait
- kralt
- krans
- kraut
- krebs
- krill
- kriti
- krona
- krone
- kroon
- kroto
- krubi
- krupp
- krakau
- kraken
- krakow
- krigia
- kruger
- krasner
- kremlin
- kreuzer
- krishna
- kroeber
- krypton
- krablite
- krakatao
- krakatau
- krakatoa
- kratogen
- kraurite
- kreisler
- kromesky
- kramerite
- kraurosis
- krauthead
- krn block
- kronecker
- kropotkin
- krummholz
- krummhorn
- kraft pulp
- kragdadige
- kreis test