krone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
krone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm krone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của krone.
Từ điển Anh Việt
krone
/'krounə/
* danh từ
đồng curon (bằng bạc ở Đan mạch, Na uy, Thuỵ điển, Aó; bằng vàng ở Đức xưa, giá trị là 10 mác)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
krone
Similar:
norwegian krone: the basic unit of money in Norway
danish krone: the basic unit of money in Denmark