danish krone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
danish krone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm danish krone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của danish krone.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
danish krone
the basic unit of money in Denmark
Synonyms: krone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).