danish pastry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

danish pastry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm danish pastry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của danish pastry.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • danish pastry

    Similar:

    danish: light sweet yeast-raised roll usually filled with fruits or cheese

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).