kronecker symbol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kronecker symbol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kronecker symbol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kronecker symbol.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kronecker symbol

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ký hiệu Krônecke