kronecker delta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kronecker delta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kronecker delta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kronecker delta.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kronecker delta
a function of two variables i and j that equals 1 when i=j and equals 0 otherwise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).