kraut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kraut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kraut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kraut.

Từ điển Anh Việt

  • kraut

    * danh từ

    (khinh miệt) tên Đức

Từ điển Anh Anh - Wordnet