hun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hun.
Từ điển Anh Việt
hun
/Hʌn/
* danh từ
(sử học) rợ Hung
(nghĩa bóng) kẻ dã man, kẻ phá hoại
(nghĩa xấu) người Đức, người Phổ
Từ liên quan
- hun
- hung
- hunk
- hunt
- hunan
- hunch
- hunks
- hunky
- hunger
- hungry
- hunker
- hunted
- hunter
- hunched
- hundred
- hungary
- hunkers
- hunnish
- hunting
- hungrily
- hunkpapa
- huntaway
- huntress
- huntsman
- hunchback
- hundredth
- hung jury
- hung-over
- hungarian
- hunt ball
- hunt club
- hunt down
- hunch over
- hungriness
- hunky-dory
- huntington
- huntsville
- hunchbacked
- hundredfold
- hunker down
- hunnemannia
- hunt report
- hunting dog
- hunting-box
- hunger march
- hunger-march
- hungting-box
- hunting crop
- hunting-case
- hunting-crop