hung jury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hung jury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hung jury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hung jury.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hung jury
a jury that is unable to agree on a verdict (the result is a mistrial)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hung
- hunger
- hungry
- hungary
- hungrily
- hung jury
- hung-over
- hungarian
- hungriness
- hunger march
- hunger-march
- hungting-box
- hunger strike
- hunger-strike
- hungting-case
- hungting-crop
- hungting-horn
- hunger marcher
- hunger-marcher
- hunger-striker
- hungting-party
- hungting-watch
- hung parliament
- hungarian grass
- hungarian lilac
- hungarian sauce
- hungting-ground
- hungting-season
- hungarian capital
- hungarian goulash
- hungarian pointer
- hungarian partridge
- hungarian monetary unit