hungting-watch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hungting-watch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hungting-watch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hungting-watch.

Từ điển Anh Việt

  • hungting-watch

    /'hʌntiɳwɔtʃ/

    * danh từ

    đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hunter)