hungrily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hungrily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hungrily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hungrily.

Từ điển Anh Việt

  • hungrily

    * phó từ

    khao khát, thèm muốn, thèm thuồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hungrily

    in the manner of someone who is very hungry

    he pounced on the food hungrily

    Synonyms: ravenously