hungting-crop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hungting-crop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hungting-crop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hungting-crop.
Từ điển Anh Việt
hungting-crop
/'hʌntiɳkrɔp/
* danh từ
roi ngựa ngắn (có vòng)