hung parliament nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hung parliament nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hung parliament giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hung parliament.
Từ điển Anh Việt
hung parliament
* danh từ
nghị viện mà không chính đảng nào trong đó chiếm đa số rõ rệt
Từ liên quan
- hung
- hunger
- hungry
- hungary
- hungrily
- hung jury
- hung-over
- hungarian
- hungriness
- hunger march
- hunger-march
- hungting-box
- hunger strike
- hunger-strike
- hungting-case
- hungting-crop
- hungting-horn
- hunger marcher
- hunger-marcher
- hunger-striker
- hungting-party
- hungting-watch
- hung parliament
- hungarian grass
- hungarian lilac
- hungarian sauce
- hungting-ground
- hungting-season
- hungarian capital
- hungarian goulash
- hungarian pointer
- hungarian partridge
- hungarian monetary unit