hunger marcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hunger marcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hunger marcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hunger marcher.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hunger marcher

    an unemployed person who participates in a hunger march

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).