hunk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hunk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hunk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hunk.

Từ điển Anh Việt

  • hunk

    /hʌɳk/

    * danh từ

    miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...)

    a hunk of bread: một khoanh bánh mì to

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hunk

    a well-built sexually attractive man

    a large piece of something without definite shape

    a hunk of bread

    a lump of coal

    Synonyms: lump