kraal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kraal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kraal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kraal.
Từ điển Anh Việt
kraal
/krɑ:l/
* danh từ
làng có rào quanh (của thổ dân
khu đất chăn nuôi có rào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kraal
a village of huts for native Africans in southern Africa; usually surrounded by a stockade
a pen for livestock in southern Africa