kromesky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kromesky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kromesky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kromesky.
Từ điển Anh Việt
kromesky
/krə'meski/
* danh từ
món crômeki (thịt gà thái nhỏ rán cuộn mỡ)