kraft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kraft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kraft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kraft.

Từ điển Anh Việt

  • kraft

    /krɑ:ft/

    * danh từ

    giấy gói hàng loại dày ((cũng) kraft paper)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kraft

    * kinh tế

    giấy gói hàng loại dày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kraft

    strong wrapping paper made from pulp processed with a sulfur solution

    Synonyms: kraft paper