kremlin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kremlin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kremlin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kremlin.
Từ điển Anh Việt
kremlin
/'kremlin/
* danh từ
điện Crem-lanh
the kremlin: chính phủ Liên xô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kremlin
* kỹ thuật
xây dựng:
điện Kremlanh
điện Kremly
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kremlin
citadel of Moscow, housing the offices of the Russian government
citadel of a Russian town