krakatao nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

krakatao nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm krakatao giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của krakatao.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • krakatao

    Similar:

    krakatau: a small volcanic island in Indonesia between Java and Sumatra; its violent eruption in 1883 was the greatest in recorded history

    Synonyms: Krakatoa

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).