krummhorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

krummhorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm krummhorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của krummhorn.

Từ điển Anh Việt

  • krummhorn

    * danh từ (cũng) crumhorn

    loại sáo, kèn thời Trung Cổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • krummhorn

    a Renaissance woodwind with a double reed and a curving tube (crooked horn)

    Synonyms: crumhorn, cromorne