krou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

krou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm krou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của krou.

Từ điển Anh Việt

  • krou

    /kru:/ (Krou) /kru:/ (Kru) /kru:/

    * danh từ

    người Cru (người da đen bờ biển Li-bê-ri-a)