kragdadige nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kragdadige nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kragdadige giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kragdadige.
Từ điển Anh Việt
kragdadige
* danh từ
(từ Nam Phi) sự cứng rắn không nhượng bộ