krakow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

krakow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm krakow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của krakow.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • krakow

    Similar:

    cracow: an industrial city in southern Poland on the Vistula

    Synonyms: Krakau

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).