kroon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kroon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kroon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kroon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kroon

    the basic unit of money in Estonia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).