kroto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kroto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kroto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kroto.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kroto
British chemist who with Robert Curl and Richard Smalley discovered fullerenes and opened a new branch of chemistry (born in 1939)
Synonyms: Harold Kroto, Harold W. Kroto, Sir Harold Walter Kroto
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).