krishna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

krishna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm krishna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của krishna.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • krishna

    8th and most important avatar of Vishnu; incarnated as a handsome young man playing a flute

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).