krait nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

krait nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm krait giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của krait.

Từ điển Anh Việt

  • krait

    /krait/

    * danh từ

    (động vật học) rắn cạp nong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • krait

    brightly colored venomous but nonaggressive snake of southeastern Asia and Malay peninsula