krypton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
krypton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm krypton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của krypton.
Từ điển Anh Việt
krypton
/'kriptɔn/
* danh từ (hoá học)
Kripton
Từ điển Anh Anh - Wordnet
krypton
a colorless element that is one of the six inert gasses; occurs in trace amounts in air
Synonyms: Kr, atomic number 36