krans nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
krans nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm krans giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của krans.
Từ điển Anh Việt
krans
/krɑ:ns/
* danh từ
vách đá cheo leo (ở Nam phi)
krans
/krɑ:ns/
* danh từ
vách đá cheo leo (ở Nam phi)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.