atomic number 31 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 31 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 31 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 31.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 31

    Similar:

    gallium: a rare silvery (usually trivalent) metallic element; brittle at low temperatures but liquid above room temperature; occurs in trace amounts in bauxite and zinc ores

    Synonyms: Ga

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).