ga nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ga nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ga giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ga.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ga

    Similar:

    tabun: the first known nerve agent, synthesized by German chemists in 1936; a highly toxic combustible liquid that is soluble in organic solvents and is used as a nerve gas in chemical warfare

    gallium: a rare silvery (usually trivalent) metallic element; brittle at low temperatures but liquid above room temperature; occurs in trace amounts in bauxite and zinc ores

    Synonyms: atomic number 31

    georgia: a state in southeastern United States; one of the Confederate states during the American Civil War

    Synonyms: Empire State of the South, Peach State

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).