gaff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
gaff
/gæf/
* danh từ (từ lóng)
to blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật
* danh từ (từ lóng)
nơi giải trí công cộng
rạp hát rẻ tiền ((thường) penny gaff)
* danh từ
lao mấu (để đánh cá lớn)
to give somebody the gaff
đối xử với ai một cách cục cằn thô bạo
phê bình chỉ trích ai gay gắt
to stand the gaff
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tỏ ra bền bỉ, dẻo dai; tỏ ra có sức chịu đựng
chịu đựng (gánh vác) mọi sự khó khăn không ta thán
* ngoại động từ
đánh (cá) bằng lao mấu
(từ lóng) bịp, lừa bịp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gaff
* kinh tế
đánh bằng lao
sự đánh cá bằng lao
* kỹ thuật
điện:
lao móc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gaff
a sharp metal spike or spur that is fastened to the leg of a gamecock
a spar rising aft from a mast to support the head of a quadrilateral fore-and-aft sail
an iron hook with a handle; used for landing large fish