gaffle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gaffle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaffle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaffle.
Từ điển Anh Việt
gaffle
* danh từ
cái cựa sắt (lắp vào cựa gà trong chọi gà)
* ngoại động từ
lắp cựa sắt vào cựa gà