gaur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gaur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaur.
Từ điển Anh Việt
gaur
/gauə/
* danh từ
(động vật học) con minh (một loài bò rừng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gaur
wild ox of mountainous areas of eastern India
Synonyms: Bibos gaurus