gamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gamp.
Từ điển Anh Việt
gamp
/gæmp/
* danh từ
(thực vật học) cái ô (dù) to
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gamp
colloquial terms for an umbrella
Synonyms: brolly