brolly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brolly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brolly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brolly.

Từ điển Anh Việt

  • brolly

    /'brɔli/

    * danh từ

    (từ lóng) ô, dù

    (định ngữ) brolly hop sự nhảy dù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brolly

    Similar:

    gamp: colloquial terms for an umbrella