gar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gar.
Từ điển Anh Việt
gar
* danh từ
(động vật) cá nhái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gar
primitive predaceous North American fish covered with hard scales and having long jaws with needlelike teeth
Synonyms: garfish, garpike, billfish, Lepisosteus osseus
Similar:
needlefish: elongate European surface-dwelling predacious fishes with long toothed jaws; abundant in coastal waters
Synonyms: billfish
Từ liên quan
- gar
- garb
- gari
- gary
- garbo
- garda
- garth
- garage
- garand
- garbed
- garble
- garcon
- garden
- garder
- garget
- gargle
- garish
- garlic
- garner
- garnet
- garret
- garter
- garuda
- garaged
- garbage
- garbled
- garboil
- gardant
- gardner
- garfish
- gargety
- garland
- garment
- garnier
- garnish
- garonne
- garotte
- garpike
- garrick
- garrote
- garrupa
- garbanzo
- garbling
- garboard
- garcinia
- gardener
- gardenia
- gardiner
- garefowl
- garfield