garder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
garder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garder.
Từ điển Anh Việt
garder
* danh từ
thuốc thấm dầu
garder
* danh từ
thuốc thấm dầu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.