garder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

garder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garder.

Từ điển Anh Việt

  • garder

    * danh từ

    thuốc thấm dầu