garfield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
garfield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garfield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garfield.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
garfield
20th President of the United States; assassinated by a frustrated office-seeker (1831-1881)
Synonyms: James Garfield, James A. Garfield, James Abraham Garfield, President Garfield
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).