garter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

garter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garter.

Từ điển Anh Việt

  • garter

    /'gɑ:tə/

    * danh từ

    nịt bít tất

    (the Garter) cấp tước Ga-tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở Anh); huy hiệu cấp tước Ga-tơ

    * ngoại động từ

    nịt bít tất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • garter

    a band (usually elastic) worn around the leg to hold up a stocking (or around the arm to hold up a sleeve)

    Synonyms: supporter

    fasten with or as if with a garter