gardner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gardner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gardner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gardner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gardner

    United States collector and patron of art who built a museum in Boston to house her collection and opened it to the public in 1903 (1840-1924)

    Synonyms: Isabella Stewart Gardner

    writer of detective novels featuring Perry Mason (1889-1970)

    Synonyms: Erle Stanley Gardner

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).