gargle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gargle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gargle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gargle.

Từ điển Anh Việt

  • gargle

    /'gɑ:bl/

    * danh từ

    thuốc súc miệng, thuốc súc họng

    * động từ

    súc (miệng, họng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gargle

    a medicated solution used for gargling and rinsing the mouth

    Synonyms: mouthwash

    the sound produced while gargling

    utter with gargling or burbling sounds

    rinse one's mouth and throat with mouthwash

    gargle with this liquid

    Synonyms: rinse