garda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
garda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garda.
Từ điển Anh Việt
garda
* danh từ
số nhiều gardai
cảnh sát Airơlân
garda
* danh từ
số nhiều gardai
cảnh sát Airơlân
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.