garret nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
garret nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garret giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garret.
Từ điển Anh Việt
garret
/gə'rɔt - gə'rət/
gə'rət/
* danh từ
gác xép sát mái
(từ lóng) cái đầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
garret
* kỹ thuật
gác thượng
tầng áp mái
tầng hầm mái
xây dựng:
tầng nóc
tầng thượng