loft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
loft
/lɔft/
* danh từ
gác xép
giảng đàn (trong giáo đường)
chuồng bồ câu; đành bồ câu
(thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn)
* ngoại động từ
nhốt (bồ câu) trong chuồng
(thể dục,thể thao) đánh võng lên (bóng gôn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loft
* kinh tế
chái nhà kho
ngăn bếp lò
* kỹ thuật
dưỡng
gác thượng
lò
tầng áp mái
cơ khí & công trình:
gác xép
gian vạch mẫu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loft
floor consisting of a large unpartitioned space over a factory or warehouse or other commercial space
floor consisting of open space at the top of a house just below roof; often used for storage
(golf) the backward slant on the head of some golf clubs that is designed to drive the ball high in the air
a raised shelter in which pigeons are kept
Synonyms: pigeon loft
store in a loft
propel through the air
The rocket lofted the space shuttle into the air
kick or strike high in the air
loft a ball
lay out a full-scale working drawing of the lines of a vessel's hull