gan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gan.
Từ điển Anh Việt
gan
quá khứ của gin
Từ liên quan
- gan
- gand
- gang
- ganch
- ganda
- ganef
- ganja
- ganof
- gansu
- gander
- gandhi
- ganesa
- ganesh
- ganged
- ganger
- ganges
- gangly
- gangue
- gannet
- ganoid
- ganoin
- gantry
- ganesha
- gang up
- gangdom
- ganging
- gangli-
- ganglia
- gangosa
- gangrel
- gangsaw
- gangsta
- gangway
- ganoine
- gantlet
- ganapati
- gandhian
- gandrail
- gang saw
- gangboss
- gangland
- gangliac
- gangling
- ganglion
- gangrene
- gangster
- ganister
- ganoidei
- gantanol
- ganymede