ganglion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ganglion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ganglion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ganglion.

Từ điển Anh Việt

  • ganglion

    /'gæɳgliən/

    * danh từ, số nhiều ganglia

    (giải phẫu) hạch

    (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ganglion

    * kỹ thuật

    hạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ganglion

    an encapsulated neural structure consisting of a collection of cell bodies or neurons