ganglionic saliva nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ganglionic saliva nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ganglionic saliva giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ganglionic saliva.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ganglionic saliva

    * kỹ thuật

    y học:

    nước bọt do kích thích hạch giao cảm